Có 2 kết quả:

長凳 cháng dèng ㄔㄤˊ ㄉㄥˋ长凳 cháng dèng ㄔㄤˊ ㄉㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pew
(2) bench
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pew
(2) bench
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0